Phiên âm : zǔ yuán.
Hán Việt : tổ viên.
Thuần Việt : tổ viên; thành viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổ viên; thành viên小组的成员xiǎozǔ jiāng zhàokāi zǔyuán hùiyì.Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên