Phiên âm : jì lù.
Hán Việt : kỉ lục.
Thuần Việt : ghi lại; ghi chép, kỷ lục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghi lại; ghi chép, kỷ lục把听到的话或发生的事写下来当场记录下来的材料