VN520


              

纪元

Phiên âm : jì yuán.

Hán Việt : kỉ nguyên.

Thuần Việt : kỷ nguyên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kỷ nguyên
纪年的开始,如公历以传说的耶稣出生那一年为元年


Xem tất cả...