Phiên âm : xiù huā zhěn tou.
Hán Việt : tú hoa chẩm đầu.
Thuần Việt : gối thêu hoa .
Đồng nghĩa : 羊質虎皮, .
Trái nghĩa : , .
gối thêu hoa (ví với những người chỉ có hình dáng bên ngoài không có học thức tài năng). 比喻徒有外表而無學識才能的人.