VN520


              

緩步徐行

Phiên âm : huǎn bù xú xíng.

Hán Việt : hoãn bộ từ hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慢慢的走。形容不緊張、不慌忙。如:「電影的開演時間還早, 我們大夥兒吃過飯後, 緩步徐行的走到戲院。」


Xem tất cả...