Phiên âm : huǎn bù xú xíng.
Hán Việt : hoãn bộ từ hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慢慢的走。形容不緊張、不慌忙。如:「電影的開演時間還早, 我們大夥兒吃過飯後, 緩步徐行的走到戲院。」