VN520


              

緩步

Phiên âm : huǎn bù.

Hán Việt : hoãn bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 漫步, 徐行, 安步, .

Trái nghĩa : 急步, .

慢慢的走。形容從容、不慌張的樣子。例緩步微吟、緩步闊視
走路時腳步舒徐。形容從容、不慌張。《列子.黃帝》:「縞衣乘軒, 緩步闊視。」《儒林外史》第一四回:「這三位女客, 一位跟前一個丫鬟, 手持黑紗團香扇替他遮著日頭, 緩步上岸。」


Xem tất cả...