Phiên âm : huǎn bù xì yáo.
Hán Việt : hoãn bộ tế diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慢步徐行。形容不慌忙、不緊張。《儒林外史》第二四回:「像老爹拄著拐杖, 緩步細搖, 依我說, 這『鄉飲大賓』就該是老爹做!」