Phiên âm : huǎn pō.
Hán Việt : hoãn pha.
Thuần Việt : dốc thoải; dốc thoai thoải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc thoải; dốc thoai thoải. 和水平面所成角度小的地面;坡度小的坡.