Phiên âm : huǎn zhēng.
Hán Việt : hoãn chinh.
Thuần Việt : hoãn trưng thu; hoãn trưng dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoãn trưng thu; hoãn trưng dụng. 緩期征收或征集.