VN520


              

緩頰

Phiên âm : huǎn jiá.

Hán Việt : hoãn giáp .

Thuần Việt : xin tha thứ; xin lỗi; xin nể mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xin tha thứ; xin lỗi; xin nể mặt. 為人求情.


Xem tất cả...