Phiên âm : huǎn yì.
Hán Việt : hoãn nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暫不討論或等以後再商議。例出了這樣的事, 他們的婚事只好擱下緩議。暫不討論或等以後再商議。《文明小史》第三三回:「前月底剛剛議定, 偏偏出了馮家的事, 只得擱下緩議。」