Phiên âm : huǎn dài .
Hán Việt : hoãn đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nới rộng dây lưng áo. Ý nói thong dong tự tại, không bó buộc. ◇Tào Thực 曹植: Lạc ẩm quá tam tước, Hoãn đái khuynh thứ tu 樂飲過三爵, 緩帶傾庶羞 (Không hầu dẫn 箜篌引).