Phiên âm : biān duì.
Hán Việt : biên đội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編成隊伍。例童子軍報到後先行編隊, 然後實施訓練。編成隊伍。如:「童子軍先行編隊, 然後實施訓練。」