Phiên âm : biān xiě.
Hán Việt : biên tả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 編撰, 編著, .
Trái nghĩa : , .
蒐集資料加以整理或創作。例他自行編寫講義, 以輔助教學。蒐集資料加以整理或創作。如:「他自行編寫講義, 以輔助教學。」