Phiên âm : biān méng.
Hán Việt : biên manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編入冊籍的民丁。指平民。參見「編戶」條。《宋史.卷四○○.汪大猷傳》:「貸錢射利, 隱寄田產, 害及編氓。」