VN520


              

編氓

Phiên âm : biān méng.

Hán Việt : biên manh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

編入冊籍的民丁。指平民。參見「編戶」條。《宋史.卷四○○.汪大猷傳》:「貸錢射利, 隱寄田產, 害及編氓。」


Xem tất cả...