Phiên âm : biān zhù.
Hán Việt : biên trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 編寫, 編撰, .
Trái nghĩa : , .
編輯著述。例他正著手編著歷代音樂家小傳。編輯著述。《後漢書.卷一○.皇后紀上.序》:「編著甲令, 改正后妃之制。」