VN520


              

編著

Phiên âm : biān zhù.

Hán Việt : biên trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 編寫, 編撰, .

Trái nghĩa : , .

編輯著述。例他正著手編著歷代音樂家小傳。
編輯著述。《後漢書.卷一○.皇后紀上.序》:「編著甲令, 改正后妃之制。」


Xem tất cả...