Phiên âm : biān pài.
Hán Việt : biên phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誇大或捏造是非。例他天生愛造謠, 到處編派人。捏造是非, 譏誚他人。《紅樓夢》第五四回:「聽數貧嘴的, 又不知編派那一個呢?」