VN520


              

編導

Phiên âm : biān dǎo.

Hán Việt : biên đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.編劇和導演。例這部戲由他一人負責編導。2.執行編劇導演的人。例這齣戲的成功, 完全是編導的功勞。
1.編劇導演。如:「這戲由他一人負責編導。」2.執行編劇導演的人。如:「這齣戲的成功, 完全是編導的功勞。」


Xem tất cả...