Phiên âm : biān qiǎn.
Hán Việt : biên khiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將組織內的人員予以改編或遣散。如:「戰後將會把現有的部隊重新編遣, 以精簡軍力。」