Phiên âm : biān zhuàn.
Hán Việt : biên soạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 編著, 編寫, .
Trái nghĩa : , .
♦Ghi chép, soạn thảo, viết. ◎Như: tha tương trường kì sưu tập đích tư liệu biên soạn thành thư 他將長期蒐集的資料編撰成書.