VN520


              

緊促

Phiên âm : jǐn cù.

Hán Việt : khẩn xúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 餘裕, .

急迫。如:「我聽見背後響起一連串緊促的腳步聲, 連忙回頭看看是誰追出來了。」


Xem tất cả...