Phiên âm : jǐn cù.
Hán Việt : khẩn xúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 餘裕, .
急迫。如:「我聽見背後響起一連串緊促的腳步聲, 連忙回頭看看是誰追出來了。」