Phiên âm : jǐn zhuī bù shě.
Hán Việt : khẩn truy bất xả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牢牢追隨在後面, 不肯放棄。例嫌犯雖然想盡辦法, 企圖擺脫追捕, 警員仍緊追不捨。牢牢追隨在後面, 不肯放棄。如:「雖然嫌犯想盡辦法擺脫跟蹤, 警員卻依然緊追不捨。」