VN520


              

緊閉

Phiên âm : jǐn bì.

Hán Việt : khẩn bế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 洞開, 張開, .

緊密的閉合。例緊閉門窗、緊閉眼睛
緊密的閉合。如:「緊閉門窗」、「緊閉眼睛」。


Xem tất cả...