Phiên âm : jǐn bì.
Hán Việt : khẩn bế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 洞開, 張開, .
緊密的閉合。例緊閉門窗、緊閉眼睛緊密的閉合。如:「緊閉門窗」、「緊閉眼睛」。