VN520


              

緊急避難行為

Phiên âm : jǐn jí bì nàn xíng wéi.

Hán Việt : khẩn cấp tị nan hành vi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法律上指為避免自己或他人的生命、身體、自由、財產遭受緊急危難, 出於不得已的侵害他人行為。我國刑法第二十四條明定為不罰, 若行為過當亦得減輕或免除刑罰。


Xem tất cả...