VN520


              

緊行無好步

Phiên âm : jǐn xíng wú hǎo bù.

Hán Việt : khẩn hành vô hảo bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻性急則無法仔細思考, 做不好事情。如:「他不瞭解股市卻冒然進場, 慘被套牢, 果真是緊行無好步, 後悔莫及!」《三國演義》第七四回:「緊行無好步, 當緩圖之。」


Xem tất cả...