VN520


              

緊張不安

Phiên âm : jǐn zhāng bù ān.

Hán Việt : khẩn trương bất an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惶恐慌亂而不安寧。如:「他因有幽閉恐懼症, 所以乘坐電梯時, 總會感到緊張不安。」


Xem tất cả...