Phiên âm : jǐn zhāng bù ān.
Hán Việt : khẩn trương bất an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惶恐慌亂而不安寧。如:「他因有幽閉恐懼症, 所以乘坐電梯時, 總會感到緊張不安。」