VN520


              

緊急避難權

Phiên âm : jǐn jí bì nàn quán.

Hán Việt : khẩn cấp tị nan quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

採取緊急避難行為而免予受罰的權利。法律上規定因避免自己或他人生命、身體、自由、財產的緊急危難, 而不得已侵害第三者的利益的行為, 可不負刑事責任。


Xem tất cả...