VN520


              

緊溜

Phiên âm : jǐn liū.

Hán Việt : khẩn lựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

重要關頭。《紅樓夢》第五五回:「趁著緊溜之中, 他出頭一料理, 眾人就把往日咱們的恨暫可解了。」


Xem tất cả...