VN520


              

綿里藏針

Phiên âm : mián lǐ cáng zhēn.

Hán Việt : miên lí tàng châm.

Thuần Việt : trong bông có kim; có cương có nhu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trong bông có kim; có cương có nhu. 形容柔中有剛.


Xem tất cả...