Phiên âm : mián huā zuǐ.
Hán Việt : miên hoa chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻會說甜言蜜語的嘴巴。如:「她那一張綿花嘴, 哄得大家心花怒放。」