VN520


              

綿歷

Phiên âm : mián lì.

Hán Việt : miên lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時間延續悠久。《北史.卷二三.于栗磾傳》:「蕭氏保據江南, 綿歷數紀, 屬中原有故, 未遑外略。」


Xem tất cả...