Phiên âm : mián chuò.
Hán Việt : miên chuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病勢垂危。《魏書.卷二一.獻文六王傳上.廣陵王羽傳》:「叔翻沉疴綿惙, 遂有辰歲, 我每為深憂, 恐其不振。」