VN520


              

綿惙

Phiên âm : mián chuò.

Hán Việt : miên chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

病勢垂危。《魏書.卷二一.獻文六王傳上.廣陵王羽傳》:「叔翻沉疴綿惙, 遂有辰歲, 我每為深憂, 恐其不振。」


Xem tất cả...