VN520


              

綿密小巧

Phiên âm : mián mì xiǎo qiǎo.

Hán Việt : miên mật tiểu xảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容技法周到細密、精緻細膩。如:「她繡得一手綿密小巧的女紅, 左鄰右舍讚不絕口。」


Xem tất cả...