Phiên âm : mián mì xiǎo qiǎo.
Hán Việt : miên mật tiểu xảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容技法周到細密、精緻細膩。如:「她繡得一手綿密小巧的女紅, 左鄰右舍讚不絕口。」