VN520


              

綿羊

Phiên âm : mián yáng.

Hán Việt : miên dương .

Thuần Việt : cừu; con cừu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cừu; con cừu. 羊的一種, 公羊多有螺旋狀大角, 母羊角細小或無角, 口吻長, 四肢短, 趾有蹄, 尾肥大, 毛白色, 長而卷曲. 性溫順. 變種很多, 有灰黑等顏色. 毛是紡織品的重要原料, 皮可制革.


Xem tất cả...