Phiên âm : jīng shè.
Hán Việt : kinh thiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過、經歷。《晉書.卷八七.涼武昭王李玄盛傳》:「經涉累朝, 通否任時。」《北史.卷四二.常爽傳》:「景經涉山水, 悵然懷古。」