VN520


              

經涉

Phiên âm : jīng shè.

Hán Việt : kinh thiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

經過、經歷。《晉書.卷八七.涼武昭王李玄盛傳》:「經涉累朝, 通否任時。」《北史.卷四二.常爽傳》:「景經涉山水, 悵然懷古。」


Xem tất cả...