Phiên âm : jīng chàn.
Hán Việt : kinh sám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教或道教信徒誦讀經文和修習懺悔法門。元.王實甫.西廂記《第四本》第三折:「從今經懺無心禮, 專聽春雷第一聲。」