VN520


              

經懺

Phiên âm : jīng chàn.

Hán Việt : kinh sám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教或道教信徒誦讀經文和修習懺悔法門。元.王實甫.西廂記《第四本》第三折:「從今經懺無心禮, 專聽春雷第一聲。」


Xem tất cả...