Phiên âm : jué yù shū fāng.
Hán Việt : tuyệt vực thù phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊遠的異地。《晉書.卷三五.裴秀傳》:「故雖有峻山鉅海之隔, 絕域殊方之迥, 登降詭曲之因, 皆可得舉而定者。」也作「絕域異方」。