Phiên âm : jué huó.
Hán Việt : tuyệt hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
獨特而無人能及的本領。例空中滾翻向來是他的拿手絕活。獨特而無人能及的本領。如:「空中滾翻向來是他的拿手絕活。」