VN520


              

絕活

Phiên âm : jué huó.

Hán Việt : tuyệt hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨特而無人能及的本領。例空中滾翻向來是他的拿手絕活。
獨特而無人能及的本領。如:「空中滾翻向來是他的拿手絕活。」


Xem tất cả...