Phiên âm : jué sè.
Hán Việt : tuyệt sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容姿色極美。例她是眾人所公認的絕色美女。形容姿色極美。《初刻拍案驚奇》卷九:「遙望諸女, 都是絕色。」《紅樓夢》第四九回:「只說寶姐姐是絕色的人物, 你們……我竟形容不出了。」