Phiên âm : lěi qiān.
Hán Việt : luy thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屢次升官。《史記.卷一二一.儒林傳.申公傳》:「累遷, 一歲中為郎中令。」《漢書.卷七八.蕭望之傳》:「累遷諫大夫, 丞相司直, 歲中三遷, 官至二千石。」