VN520


              

累赘

Phiên âm : léi zhui.

Hán Việt : luy chuế.

Thuần Việt : rườm rà; phiền toái .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rườm rà; phiền toái (sự việc); (câu văn) thừa
(事物)多余麻烦; (文字)不2.简洁
zhèduànhuà xiǎndé yǒuxiē lèizhùi.
đoạn văn này hơi bị rườm rà.
phiền toái
使人感到多余或麻烦
我不想再累赘你们了,明天就回乡下去.
wǒ bùxiǎng


Xem tất cả...