Phiên âm : lěi jì.
Hán Việt : luy kế.
Thuần Việt : tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán.
tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán
加起来计算;总计
yī chǎng qiú dǎ xiàlái, lěijì yào pǎo jǐ shí lǐ ne.
một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.