VN520


              

累计

Phiên âm : lěi jì.

Hán Việt : luy kế.

Thuần Việt : tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính tổng cộng; tính gộp; gộp lại để tính toán
加起来计算;总计
yī chǎng qiú dǎ xiàlái, lěijì yào pǎo jǐ shí lǐ ne.
một trận bóng diễn ra, tính tổng cộng phải chạy mấy chục dặm.


Xem tất cả...