Phiên âm : lèi kuǎ.
Hán Việt : luy khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因工作勞累而導致體力透支。例為了支付龐大的醫療費用, 他幾乎累垮了。因工作勞累而導致體力透支。如:「為了應付龐大的醫療費用, 他幾乎累垮了。」