VN520


              

累垮

Phiên âm : lèi kuǎ.

Hán Việt : luy khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因工作勞累而導致體力透支。例為了支付龐大的醫療費用, 他幾乎累垮了。
因工作勞累而導致體力透支。如:「為了應付龐大的醫療費用, 他幾乎累垮了。」


Xem tất cả...