VN520


              

索寞

Phiên âm : suǒ mò.

Hán Việt : tác mịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

神色頹喪的樣子。宋.王禹偁〈暮春〉詩:「索寞紅芳又一年, 老郎空解惜春殘。」也作「索莫」、「索漠」。


Xem tất cả...