Phiên âm : suǒ mò.
Hán Việt : tác mịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
神色頹喪的樣子。宋.王禹偁〈暮春〉詩:「索寞紅芳又一年, 老郎空解惜春殘。」也作「索莫」、「索漠」。