VN520


              

索放

Phiên âm : suǒ fàng.

Hán Việt : tác phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕易放過。元.朱凱《黃鶴樓》第四折:「直等的俺哥哥無事來家恁時索放了你!」《孤本元明雜劇.魏徵改詔.第二折》:「秦叔寶, 我要成功, 你兩回三次當住。我見了魏公, 敢不道的索放了你哩!」也作「素放」。


Xem tất cả...