VN520


              

索居

Phiên âm : suǒ jū.

Hán Việt : tác cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開人群獨自居處一方。《禮記.檀弓上》:「吾離群而索居, 亦已久矣。」晉.陶淵明〈和劉柴桑〉詩:「直為親舊故, 未忍言索居。」


Xem tất cả...