Phiên âm : suǒ dào.
Hán Việt : tác đạo.
Thuần Việt : đường cáp treo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường cáp treo. 用鋼索在兩地之間架設的空中通道, 通常用于運輸.