VN520


              

索賄

Phiên âm : suǒ huì.

Hán Việt : tác hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

索取賄賂。例公務人員不可藉職權之便索賄。
索取賄賂。如:「公務人員不可藉職權之便索賄。」《醒世姻緣傳》第一四回:「那些禁子牢頭, 不是受了賄把囚犯恣意的放鬆, 就是要索賄把囚犯百般凌虐。」


Xem tất cả...