Phiên âm : suǒ yǐn.
Hán Việt : tác dẫn.
Thuần Việt : hướng dẫn tra cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hướng dẫn tra cứu. 把書刊中的項目或內容摘記下來, 每條下標注出處頁碼, 按一定次序排列, 供人查閱的資料. 也叫引得.