Phiên âm : suǒ jìn kū cháng.
Hán Việt : tác tận khô tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻費盡心思。《花月痕》第三○回:「采秋的令, 繁難得很, 令人索盡枯腸。」