VN520


              

索盡枯腸

Phiên âm : suǒ jìn kū cháng.

Hán Việt : tác tận khô tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻費盡心思。《花月痕》第三○回:「采秋的令, 繁難得很, 令人索盡枯腸。」


Xem tất cả...